A: Merriam-Webster, được cập nhật thường xuyên trực tuyến, nói rằng “outshone” hoặc “outshined” có thể là thì quá khứ và quá khứ phân từcủa động từ “outshine.” Cả hai biến thể đều được coi là tiếng Anh chuẩn.
Gents có phải là từ thực không?
Gentlà một từ thân mật và cổ điển dành cho quý ông.
outshined nghĩa là gì?
1a: để tỏa sáng hơnhơn. b: toát lên vẻ lộng lẫy hay phô trương. 2: Vượt trội, vượt trội hơn hầu hết các phim khác về chất lượng - Kathleen Karr. động từ nội động.
Bạn đánh vần như thế nào?
động từ (dùng với tân ngữ), out · shonehoặc out · shined, out · shin · ing. vượt lên trong tỏa sáng; tỏa sáng hơn.
Từ đồng nghĩa nào gần nhất với từ nhật thực?
từ đồng nghĩa với nhật thực
- che khuyết điểm.
- từ chối.
- giảm thiểu.
- tuyệt chủng.
- xóa sổ.
- khâm liệm.
- mạng che.
- dập tắt.