Từ tượng thanh (cũng là từ tượng thanh trong tiếng Anh Mỹ), là quá trình tạo ra một từ bắt chước theo ngữ âm, giống hoặc gợi ý âm thanh mà nó mô tả. … Các từ tượng thanh phổ biến bao gồm tiếng động vật như oink, meo meo (hoặc miaow), tiếng gầm và tiếng kêu.
Từ tượng thanh cho tiếng gầm gừ là gì?
Borborygmus(borborygmi số nhiều) (từ tiếng Hy Lạp βορβορυγμός) là âm thanh ầm ầm được tạo ra bởi sự chuyển động của khí qua ruột của động vật hoặc con người. Từ borborygmus là từ tượng thanh cho tiếng ầm ầm này.
5 ví dụ về từ tượng thanh là gì?
Các Ví dụ Thường gặp về Từ tượng thanh
- Tiếng ồn của máy-bấm còi, bíp, vroom, leng keng, zap, boing.
- Tên động vật-chim cu gáy, chim cu gáy kém ý chí, chim hạc, gà con.
- Âm thanh va chạm-bùng nổ, va chạm, thình thịch, thình thịch, đập mạnh.
- Âm thanh của giọng nói nhỏ, cười khúc khích, gầm gừ, rên rỉ, lẩm bẩm, thảng thốt, thì thầm, rít.
Boom có phải là một ví dụ về từ tượng thanh không?
Từ tượng thanh là hình thức nói trong đó các từ gợi lên âm thanh thực tế của sự vật mà chúng đề cập hoặc mô tả. “bùm” của pháo hoa nổ tung, “tích tắc” của đồng hồ và “ding dong” của chuông cửa đều là những ví dụ về từ tượng thanh.
Các từ tượng thanh là gì?
Từ tượng thanh là từ giống như hành động mà họ đang mô tả. Chúng bao gồm các từ như achoo, bang, boom, clap, fizz, pow, splat, tick-tock và zap. Nhiều từ dùng để mô tả âm thanh của động vật là từ tượng thanh.