pugnacious / pug-NAY-shus / adjective.: có tính hay gây gổtính chất: gian manh.
Hành vi ngoan cường là gì?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của pugnacious là hiếu chiến, hiếu chiến, tranh chấp và hay gây gổ. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là "có thái độ hung hăng hoặc chiến đấu", pugnacious gợi ý một tính cách thích chiến đấu cá nhân.
Người ngoan cố làm gì?
có khuynh hướng cãi vã hoặc sẵn sàng chiến đấu; hay gây gổ; hiếu chiến; gây chiến.
Pugnacious và ví dụ là gì?
Định nghĩa của pugnacious là háo hức chiến đấu hoặc bất đồng. Một ví dụ về pugnacious là con chó nhỏ hay sủa và cắn những con chó khác trong công viên. tính từ. 2. Tự nhiên hung hăng hoặc thù địch; gây chiến; hiếu chiến.
Pugnaciousness có phải là một từ không?
1. Thái độ hoặc bản chất hiếu chiến hoặc thù địch: tính hiếu chiến, tính hiếu chiến, tính hiếu chiến, tính hiếu chiến, tính hiếu chiến, tính tranh chấp, tính thù địch, tính hiếu chiến, tính quân phiệt, tính ngoan cường, tính hiếu thuận, tính lịch thiệp.