Động từ sollen cũng tương ứng với (các) động từ phương thức tiếng Anh shall / should : 1. Nghĩa vụ giả định (“được cho là phải”) đề cập đến điều gì đó mà người nói hiểu / nghĩ rằng nên đang xảy ra hoặc đã xảy ra: Soll (te) st du nicht schon schlafen? (Bạn không nên / bạn không nên ngủ sao?)
Sollen und Müssen khác biệt?
Theo định nghĩa của nó, sollen được sử dụng nếu điều gì đó không hoàn toàn bắt buộc, nhưng sẽ thực sự bất lợi cho ai đó nếu điều ngược lại xảy ra, trong khi müssenthực sự nghiêm ngặt và được sử dụng để xác định các quy tắc và luật hoặc nếu điều gì đó là điều kiện không thể tránh khỏi đối với thứ khác.
Sollen V sollten?
Cách tốt nhất để hiểu sự khác biệt giữa sollen (hiện tại) và sollten(subjunctive, được gọi là Konjunktiv II trong tiếng Đức) là dịch chúng lần lượt là "phải" và "nên ".
Sollten Beispiel?
SOLLTEals Empfehlung: Du solltest weniger essen. Du solltest mehr Sport treiben. Chào haben wir eine Empfehlung, die von einer anderen Person / anderen Personen kommt.
Sollen Satz?
- “Ich soll das Geschirr abwaschen. “(Ich habe den Auftrag, das Geschirr abzuwaschen.)
- „Die Kinder sollenHausaufgaben machen. “(Die Kinder haben von ihrem Lehrer den Auftrag, Hausaufgaben zu machen.)