động từ (dùng không kèm tân ngữ), đuôi · quay, đuôi · quay · ning. để đón nhận hoặc trải qua một cuộc suy thoái đột ngột và nghiêm trọng: Sau khi nhà máy đóng cửa, nền kinh tế địa phương có thể suy thoái.
Đuôi quay là gì?
1: giác quay 2a. 2: sự thất vọng hoặc suy sụp về tinh thần hoặc cảm xúc. 3: giá cổ phiếu sụt giảm liên tục và thường là suy giảm nghiêm trọng trong một thời gian ngắn.
Thuật ngữ tailspin bắt nguồn từ đâu?
tailspin (n.)
"lặn xuống theo hình xoắn ốc của máy bay," 1916, từ tail (n. 1) + spin (n.). Nghĩa bóng của "trạng thái mất kiểm soát" có từ năm 1928.
Bạn có phải là động từ không?
Bạn là dạng nói thông thường của 'bạn có', khi 'có' là động từ phụ trợ.
Chúng là danh từ hay động từ?
"Họ đang" là từ viết tắt của "họ" và "đang." Nó kết hợp một đại từ và một động từ, vì vậy nó hoạt động giống như một đại từ và một chức năng của động từ cùng nhau trong một câu.