Pyrimidine là một trong hai lớp bazơ nitơ dị vòng được tìm thấy trong axit nucleic DNA và RNA: trong DNA, pyrimidine là cytosine và thymine, trong RNA uracil thay thế thymine.
Đâu là cơ sở pyrimidine?
Các gốc pyrimidine là thymine(5-metyl-2, 4-dioxipyrimidine), cytosine (2-oxo-4-aminopyrimidine) và uracil (2, 4) dioxoypyrimidine) (Hình 6.2).
Cơ sở pyrimidine được tìm thấy ở đâu?
Pyrimidine là một trong hai loại bazơ nitơ dị vòng được tìm thấy trong axit nucleic DNA và RNA: trong DNA, pyrimidine là cytosine và thymine, trong RNA uracil thay thế thymine.
Cơ sở pyrimidine trong RNA là gì?
Các gốc
pyrimidine trong RNA là cytosine và uracil.
Ai đã phát hiện ra pyrimidine?
Nghiên cứu có hệ thống về pyrimidine bắt đầu vào năm 1884 với Pinner, người đã tổng hợp các dẫn xuất bằng cách ngưng tụ ethyl acetoacetate với amidine. Pinner lần đầu tiên đề xuất tên "pyrimidin" vào năm 1885.