Trong số hoặc liên quan đến một cuộc tranh cãi, tranh luận hoặc bác bỏ. [Tiếng Pháp polémique, từ tiếng Hy Lạp polemikos, thù địch, từ polémique, chiến tranh.] Po · lem′i · cal·ly adv.
Về mặt luận chiến nghĩa là gì?
1a: một cuộc tấn công tích cực hoặc bác bỏ các ý kiến hoặc nguyên tắc của mộtkhác. b: nghệ thuật hoặc thực hành tranh chấp hoặc tranh cãi - thường được sử dụng ở số nhiều nhưng số ít hoặc số nhiều trong xây dựng. 2: một người gây tranh cãi tích cực: người tranh chấp.
Có thể dùng bút pháp như một tính từ không?
Polemicallà dạng tính từ của danh từ bút chiến, bản thân nó bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp, polemos, có nghĩa là "chiến tranh". Sử dụng luận chiến để mô tả một cuộc tranh cãi hoặc lập luận có thể dẫn đến một cuộc xung đột lớn, bởi vì luận chiến đề cập đến một bất đồng lớn.
Bài luận chiến là số ít hay số nhiều?
Hình thức số nhiều của bút chiến là bút chiến.
Một người có thể luận chiến không?
người lập luận đối lập với người khác; người hay tranh cãi. Ngoài ra po · lem · i · cal. của hoặc liên quan đến một cuộc bút chiến; gây tranh cãi.