: bị chi phối hoặc đặc trưng bởi caprice: bốc đồng, không thể đoán trước.
Một từ khác để chỉ sự thất thường là gì?
Câu hỏi thường gặp về thất thường
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của thất thường là hay thay đổi, không kiên định, lanh lợi và không ổn định. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là "thiếu sự kiên định hoặc không ổn định (như trong mục đích hoặc sự tận tâm)," thất thường gợi ý động lực bởi ý thích đột ngột hoặc ưa thích và nhấn mạnh tính không thể đoán trước.
Thất thường là tích cực hay tiêu cực?
Ý thức có hàm ý cả tích cực và tiêu cực, mặc dù tiêu cực thường là tâm điểm, vì bản chất con người có xu hướng thích một dòng chảy ổn định và dễ đoán hơn. Tuy nhiên, quyết định thất thường và hành động bốc đồng là một sai lệch đáng hoan nghênh.
Điều gì khiến ai đó trở nên thất thường?
Định nghĩa của thất thường là ai đó hoặc thứ gì đó có thể thay đổi đột ngột, không thể đoán trước đượcVí dụ về thất thường là một người quyết định rằng họ không muốn đi đâu đó khi đã ở cách. … Đặc trưng bởi, phát sinh từ, hoặc tùy thuộc vào giá cả; bốc đồng hoặc không thể đoán trước.
Thất thường trong luật nghĩa là gì?
Do những thay đổi tâm trạng hoặc hành vi đột ngột và không thể lường trước được. Một tiêu chuẩn để xem xét kháng nghị, thường thấy trong luật hành chính.