phần sân xa người đánh bóng nhất
Outfield nghĩa là gì?
1: phần sân bóng chày ngoài sân và giữa đường phạm lỗi2: các vị trí phòng thủ bóng chày bao gồm sân bên phải, sân giữa và sân bên trái cũng như: những người chơi chiếm các vị trí này. Các từ khác từ outfield Câu ví dụ Tìm hiểu thêm về outfield.
Dòng ngoài có viết hoa không?
Ngày Khai giảng - Ghi chú viết hoa. outfield - Một từ. Cũng áp dụng cho tiền vệ. … Pinch hitter - Hai từ không có gạch nối.
Bạn đánh vần trường như thế nào?
Đánh vần Trường: Trường được đánh vần là f-i-e-l-d. Định nghĩa Cánh đồng: Cánh đồng là một vùng đất trống không có rừng và các tòa nhà.
Điều gì đủ điều kiện làm trường?
Định nghĩa đầy đủ về trường
(Mục 1 của 6) 1a (1): một khu đất trống không có rừng và các tòa nhà(2): một khu đất được đánh dấu bằng sự hiện diện của các đối tượng cụ thể hoặc các đặc điểm ruộng cồn. b (1): diện tích đất khép kín được khai phá dùng để trồng trọt hoặc đồng cỏ trồng lúa mì.