nghề nghiệp hoặc nhiệm vụ của thủy thủ
Từ lóng cho thủy thủ là gì?
muối (lóng) người đi biển.thợ biển.người ship. mực (tiếng lóng, hơi cay)
Tar có phải là một từ khác để chỉ thủy thủ không?
Thủy thủ, thủy thủ, muối, thủy thủ, hắc ín là những thuật ngữ chỉ một người sống đi biển. … Muối và hắc ín là những thuật ngữ không chính thức dành cho các thủy thủ già và kinh nghiệm: một loại muối cũ; một hắc ín vui vẻ.
Sailor là nam tính hay nữ tính?
'Sailors' là một danh từ giới tính nam tính.
Sailor có phải là cấp bậc không?
Có thể dành cho hải quân quân sự hoặc hải quân thương nhân dân sự. Trong hải quân, có thể có sự phân biệt khác: thủy thủ có thể ám chỉ bất kỳ thành viên nào của hải quân thậm chí lànếu họ đóng trên đất liền; trong khi thủy thủ có thể đề cập đến một cấp bậc nhập ngũ cụ thể.