Đuôi có nghĩa là gì trong giải phẫu học?

Mục lục:

Đuôi có nghĩa là gì trong giải phẫu học?
Đuôi có nghĩa là gì trong giải phẫu học?
Anonim

Thấphoặc đuôi - cách xa đầu; thấp hơn (ví dụ, bàn chân là một phần của chi dưới). Trước hoặc bụng - phía trước (ví dụ, xương bánh chè nằm ở phía trước của chân). Sau hoặc lưng - lưng (ví dụ, bả vai nằm ở phía sau của cơ thể).

Đuôi có nghĩa là gì trong thuật ngữ y học?

Định nghĩa Y khoa về đuôi

1: của, liên quan đến hoặc là đuôi. 2: nằm trong hoặc hướng về phần sau của cơ thể.

Đuôi có ý nghĩa gì trong giải phẫu con người?

Thấphoặc đuôi - cách xa đầu; thấp hơn (ví dụ, bàn chân là một phần của chi dưới). Trước hoặc bụng - phía trước (ví dụ, xương bánh chè nằm ở phía trước của chân). Sau hoặc lưng - lưng (ví dụ, bả vai nằm ở phía sau của cơ thể).

Hướng đuôi nghĩa là gì?

Đuôi: Một thuật ngữ giải phẫu có nghĩa là 1. Liên quan đến đuôi hoặc phần sau. 2. Nằm trong hoặc hướng về phía đuôi hoặc phần sau. 3.

Từ khác để chỉ đuôi trong giải phẫu học là gì?

Trong trang này, bạn có thể khám phá 18 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho đuôi, như: posterior, caudally, cephalic, humerus, back, after, taillike, đuôi, xa, cuống và sau.

Đề xuất: