Bravado cuối cùng bắt nguồn từ Bravo tính từ trong tiếng Ý cổ, có nghĩa là "can đảm" hoặc "hoang dã." Ngày nay, sự ngông cuồng từng gắn liền với sự dũng cảm đã bị thuần hóa thành sự táo bạo hống hách xuất phát từ sự kiêu ngạo hoặc địa vị quyền lực.
Loại từ dũng cảm là gì?
Một màn thể hiện sự bất chấp hoặc can đảm đáng kinh ngạc. "Khách hàng giận dữ đứng giữa phòng trưng bày và lên tiếng phàn nàn với sự dũng cảm lớn tiếng." Một sự thể hiện lòng dũng cảm.
Bạn sử dụng tính dũng cảm trong câu như thế nào?
Ví dụ về câu dũng cảm
- Hầu hết sự dũng cảm của Baratto đã biến mất. …
- Tiệc tối là một cách hữu ích để thể hiện sự dũng cảm đó. …
- Nhưng đàn ông có can đảm giả vờ rằng họ biết tất cả về điều đó. …
- Thể hiện sự dũng cảm thường là biện pháp phòng thủ của anh ấy để cảm thấy bị phơi bày.
Tính từ của dũng cảm là gì?
1. Dũng cảm, can đảm, dũng cảm, không sợ hãi, dũng cảm đề cập đến sự tự tin khi đối mặt với khó khăn hoặc nguy hiểm. Dũng cảm là thứ toàn diện nhất: nó đặc biệt được sử dụng bởi sự tự tin hoặc sự táo bạo, chủ động đối mặt và chịu đựng bất cứ điều gì đe dọa.
Sự dũng cảm có sai không?
Bravado xuất hiện khi một người tự tin với cảm giác kiêu hãnh. Lòng dũng cảm có thể được hiển thị để đánh lừa ai đó, sự dũng cảm giả tạo là sự giả vờ của lòng dũng cảm và sự tự tin, một sự mô phỏng. Bravado du nhập vào ngôn ngữ tiếng Anh vào cuối những năm 1500 từ từ bravata trong tiếng Ý, có nghĩa là khoe khoang hoặc khoác lác.