Logo vi.boatexistence.com

Khi một nhà toán học viết qed ở cuối?

Mục lục:

Khi một nhà toán học viết qed ở cuối?
Khi một nhà toán học viết qed ở cuối?
Anonim

Tiếng Latinh quod erat showsrandumcó nghĩa đen là "những gì cần được chứng minh." Nó thực sự là phiên âm của một cụm từ các nhà toán học Hy Lạp cổ đại đặt ở cuối phần chứng minh logic - một loại tem có nội dung “Tôi đã chứng minh những gì tôi đã đặt ra. Cách sử dụng cho chữ viết tắt Q. E. D. được tìm thấy từ thế kỷ 17.

Ý của QED là gì?

QED là tên viết tắt của từ tiếng Latinh "Quod Erat Demonstrandum" được dịch một cách lỏng lẻo có nghĩa là " đã được chứng minh ". Nó thường được đặt ở cuối một bằng chứng toán học để cho biết rằng chứng minh đã hoàn tất.

Bạn có đặt QED ở cuối một bằng chứng không?

Trong toán học, bia mộ, halmos, end-of-proof, hoặc Q. E. D. ký hiệu " ∎ " (hoặc "□") là ký hiệu dùng để biểu thị phần cuối của một bằng chứng, thay cho chữ viết tắt truyền thống "Q. E. D." cho cụm từ tiếng Latinh "quod erat demorandum". … Trong Unicode, nó được biểu diễn dưới dạng ký tự U + 220E ∎ END OF PROOF (HTML ∎).

QED có nghĩa là gì trong toán học?

QED là chữ viết tắt của cụm từ tiếng Latinh “ quod erat demorandum,” thường được sử dụng để báo hiệu việc hoàn thành một bằng chứng toán học.

Khi một nhà toán học viết QED vào cuối một bằng chứng Điều này có nghĩa là gì?

"Q. E. D." (đôi khi được viết là "QED") là chữ viết tắt của cụm từ tiếng Latinh " quod erat showsrandum" ("điều đó đã được chứng minh"), một ký hiệu thường được đặt ở cuối một bằng chứng toán học để chỉ ra sự hoàn thành của nó.

Đề xuất: