Ampholyte được sử dụng để tạo thành độ dốc pH trong mao quản, và các protein được phân tách sẽ di chuyển (hoặc tập trung) qua môi trường ampholyte cho đến khi chúng trở nên không tích điện ở pI của chúng giá trị.
Tại sao ampholyte được sử dụng trong IEF?
Trong IEF, các ampholyte di chuyển theo điện tích của chúng dưới tác dụng của điện trường, với sự có mặt của gradient pH, cho đến khi điện tích thực của phân tử bằng không (ví dụ: điểm đẳng điện, pI). … Ngay cả những ampholyte đơn giản nhất (ví dụ, axit amin) cũng có thể tạo ra độ dốc pH và hoạt động như một chất đệm đẳng điện.
Tại sao điểm đẳng điện lại quan trọng?
Điểm đẳng điện có ý nghĩa quan trọng trong việc tinh chế protein vì nó đại diện cho độ pH mà độ hòa tan thường là tối thiểu. … Polyme này có các đặc tính độc đáo để đảm bảo rằng các protein tạo thành một gradient pH khi bạn đặt một điện trường lên khắp dung dịch.
Làm thế nào để ampholyte tạo độ dốc pH?
Trong CIEF, một gradient pH không đồng nhất được tạo ra bên trong mao quản bằng cách áp dụng điện áp trên các ampholyte mangĐộ rộng của gradient pH phụ thuộc vào loạt ampholyte nào được chọn. Ampholyte có sẵn trên thị trường để bao gồm cả phạm vi pH rộng và hẹp, như thể hiện trong Hình 5.2.
Hóa học ampholytes là gì?
Chất lưỡng tính là những hợp chất khi hòa tan trong nước(nó là một hợp chất lưỡng tính) có thể hoạt động như axit hoặc như một bazơ.