Anthro có thể ám chỉ: Anthropo-, một tiền tố có nghĩa là con người, hình người, giống người. Anthro, viết tắt của: Anthroposophy. Nhân chủng học.
Anthro có nghĩa là gì trong thuật ngữ y học?
Kết hợp hình thức biểu thị con người hoặc con người.
Những từ bắt đầu bằng Anthro là gì?
các từ gồm 15 chữ cái bắt đầu bằng anthro
- nhân trung.
- nhân hóa.
- anthropophagies.
- anthropophagous.
- nhân tướng học.
- nhân học.
- nhân hóa.
- nhân trắc học.
Anthropos có nghĩa là gì?
Anthropos (ἄνθρωπος) là tiếng Hy Lạp có nghĩa là con người. Anthropos cũng có thể ám chỉ: Anthropos, trong thuyết Ngộ đạo, con người đầu tiên, còn được gọi là Adamas (từ tiếng Do Thái có nghĩa là trái đất) hoặc Geradamas.
Những từ nào có Anthropo trong đó?
12 từ ký tự có chứa anthropo
- nhân học.
- anthropoidea.
- anthropolite.
- nhân hình.
- nhân học.
- anthropoglot.
- anthropocene.
- anthroponymy.