Exhilarating là dạng tính từ của động từ exhilarate, thường có nghĩa là làm sống động, tiếp thêm sinh lực hoặc kích thích.
Động từ riêng biệt là gì?
ngoại động từ.: làm cho (ai đó) rất vui và hào hứng hoặc phấn khởiphấn khích trước thành công của cô ấy Đó là trải nghiệm ăn uống khắt khe có thể khiến một số khách hàng kiệt sức và bực bội, nhưng sẽ làm phấn khích những người muốn thử thách hơn là sự thoải mái. -
Phần nào của bài phát biểu được nhấn mạnh?
động từ(dùng với tân ngữ), ex · hil · a · rat · ed, ex · hil · a · rat · ing. để làm sinh động; tiếp thêm sức mạnh; kích thích: Thời tiết lạnh giá làm phấn khích những người đi bộ.
Từ hồ hởi thuộc loại danh từ nào?
danh từ. Cảm giác phấn khích, hạnh phúc, hoặc phấn khởi. 'Tôi đã cười thành tiếng trong niềm vui sướng tột độ, cảm thấy sự phấn khích của cuộc thi tràn ngập trong tôi.
Làm thế nào để bạn sử dụng phấn khích trong một câu?
Ví dụ về câu thú vị
- Điều này luôn luôn phấn khích và tuyệt vời. …
- Chúng tôi hoàn toàn thích thú với chuyến đi đầy phấn khích lên đỉnh. …
- Có nhiều ánh nắng mặt trời, và bầu không khí đang căng thẳng và phấn khởi. …
- Đó là thời điểm có thể hơi đáng sợ, nhưng cũng rất phấn khích.