Trong trang này, bạn có thể khám phá 16 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho khăn quàng cổ, chẳng hạn như: babushka, khăn quàng cổ, bandana, hankie, khăn rằn, khăn tay, khăn quàng cổ, lan can, mạng che mặt, cravat và khăn choàng cổ.
Từ ưa thích cho khăn tay là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 20 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho khăn tay, như: hankie, hanky, rag, bandana, hankey, khăn giấy, khăn quàng cổ, khăn tắm, khăn ăn, băng đô và khăn tắm.
Từ kerchief có nghĩa là gì?
1: hình vuông dùng làm khăn trùm đầu hoặc quàng cổ. 2: ý nghĩa chiếc khăn tay 1.
Người Anh gọi khăn tay là gì?
Một chiếc khăn mùi xoacũng giống như một chiếc khăn tay.
Người Mỹ gọi hankies là gì?
Khăn tay(/ ˈhæŋkərtʃɪf /; còn được gọi là hankie hoặc theo lịch sử là cái khăn tay) là một dạng của một chiếc khăn hoặc khăn rằn, thường là một hình vuông có viền bằng vải mỏng. có thể được bỏ trong túi hoặc túi xách và được dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân như lau tay hoặc mặt hoặc xì mũi.