Nếu bạn nói rằng một ý tưởng hoặc hành động đi ngược lại thực tế, nghĩa là bạn rất khó để bạn chấp nhận hoặc thực hiện nó, bởi vì nó mâu thuẫn với ý tưởng, niềm tin hoặc nguyên tắc.
Đi ngược lại ngũ cốc nghĩa là gì?
Khi bạn nói với ai đó rằng anh ấy đang 'làm ngược lại', bạn có nghĩa là anh ấy đang làm hoàn toàn ngược lại với những gì anh ấy thường làm. Anh ấy không làm những gì được mong đợi ở anh ấy.
Từ chống lại ngũ cốc là gì?
Từ đồng nghĩa chống lại hạt
Trong trang này, bạn có thể khám phá 5 từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cách diễn đạt thành ngữ và các từ liên quan đối với hạt, như: ngược chiều kim đồng hồ, ngược lại, hướng về phía sau, quay cuồng và hướng về phía sau.
Từ đi ngược lại chuẩn mực là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 11 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho từ đi ngược lại, như: mâu thuẫn, phản đối, phản bác, vi phạm, phá vỡ, vi phạm, xúc phạm, vi phạm, vi phạm, chống đối và chống lại.
Từ đồng nghĩa của tranh cãi là gì?
Các từ liên quan đến tranh cãi
tranh luận, tranh chấp, không rõ ràng, có vấn đề, có thể tranh luận, tranh luận, tranh luận, tranh chấp, có thể kiểm soát, phản bác, tranh chấp, nghi ngờ, nghi ngờ, không rõ ràng, đang tranh chấp, kiện tụng, tranh luận, luận chiến, nghi ngờ, không chắc chắn.