làm cho có vẻ quan trọng hơn thực tế
- John thích phóng đại hơn.
- Có một mức độ phóng đại trong mô tả của anh ấy về các sự kiện.
- Sẽ là quá lời khi nói rằng chúng ta là bạn thân của nhau.
- Anh ấy kể câu chuyện của mình một cách đơn giản và không cường điệu.
- Giống như nhiều câu chuyện về anh ấy, nó tràn ngập sự phóng đại.
Ví dụ về cường điệu là gì?
Nó có nghĩa là mô tả một cái gì đó và làm cho nó nhiều hơn thực tế. Động từ là để phóng đại. Một ví dụ về sự phóng đại sẽ là: “Tôi đang đi dạo thì đột nhiên con chó to lớn này đi cùng … Một ví dụ khác về sự cường điệu là: “Tôi bắt được một con cá to bằng ngôi nhà của mình.”
5 ví dụ về cường điệu là gì?
Ví dụ về sự phóng đại hàng ngày
- Chiếc xe đạp này đã ngàn năm tuổi.
- Anh ấy ngáy to hơn cả tàu chở hàng.
- Con chó của tôi chỉ có bạn mèo.
- Anh ấy đang chìm trong nước mắt.
- Bộ não của anh ấy có kích thước bằng hạt đậu.
Làm thế nào để bạn thể hiện sự phóng đại trong văn bản?
Sử dụng cường điệu trong bài viết của bạn cho phép bạn mô tả điều gì đó theo cách nâng cao để làm cho nó trở nên đáng chú ý hơn. Nhà thơ sử dụng phép cường điệu thông qua cách ví von và ẩn dụ. Và thông thường, cường điệu được kết hợp với châm biếm và mỉa mai để tạo ra một câu chuyện hài hước.
Một số từ cường điệu là gì?
phóng đại
- màu,
- công phu (trên),
- tô điểm,
- thêu,
- hyperbolize,
- phóng đại,
- pad,
- căng.