Hùng biện, lưu loát, rõ ràng, diễn đạt là những tính từ đặc trưng cho bài phát biểu hoặc người nói đáng chú ý về hiệu quả của chúng. Eloquent gợi ý sự rõ ràng và sức mạnh: một lời cầu xin hùng hồn cho việc giải trừ quân bị. Thông thạo, với nghĩa gốc là trôi chảy, đề cập đến cách nói dễ dàng, trôi chảy, dễ hiểu: thông thạo ba ngôn ngữ.
Dạng tính từ của hùng biện là gì?
hùng hồn.lưu loát thuyết phụcvà nói rõ ràng. hiệu quả trong việc diễn đạt ý nghĩa bằng lời nói.
Hùng biện là trạng từ hay tính từ?
hùng biện trạng từ- Định nghĩa, hình ảnh, cách phát âm và cách sử dụng | Oxford Advanced Learner's Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.
Hùng biện có phải là trạng từ không?
Một cách hùng hồn; nêu rõ.
Có thể dùng hùng hồn như một động từ không?
Vì "hùng biện" có thể liên quan đến việc nói, nên có nghĩa là nó xuất phát từ động từ tiếng Latinh loqui, có nghĩa là "nói". "Loqui" là cha mẹ của nhiều đứa con "nói nhiều" bằng tiếng Anh.