bảng danh từ- Định nghĩa, hình ảnh, cách phát âm và ghi chú cách sử dụng | Oxford Advanced Learner's Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.
Động từ để lập bảng là gì?
ngoại động từ. 1: để đếm, ghi lại hoặc liệt kê một cách có hệ thống. 2: để đưa vào dạng bảng.
Lập bảng có phải là một từ không?
động từ (dùng với tân ngữ), tab · u · lat · ed, tab · u · lat · ing. để đặt hoặc sắp xếp dưới dạng bảng, có hệ thống, hoặc dạng cô đọng; lập công thức theo bảng.
Lập bảng nghĩa là gì?
Lập bảng thông tin là sắp xếp nó thành một bảng. … Lập bảng là một cách xử lý thông tin hoặc dữ liệu bằng cách đưa nó vào bảng. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là loại bàn ăn của bạn. Nó đề cập đến một bảng hoặc biểu đồ với các hàng và cột.
Spence có phải là từ thật không?
tên nam giới, dạng Spencer.