gimcrack tính từ- Định nghĩa, hình ảnh, cách phát âm và ghi chú cách sử dụng | Oxford Advanced American Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.
Gimcrack có nghĩa là gì?
gimcrack • / JIM-krak / • danh từ.: một đối tượng sặc sỡ, ít sử dụng hoặc giá trị: gewgaw.
Nghiền là động từ hay tính từ?
mashed adjective- Định nghĩa, hình ảnh, cách phát âm và ghi chú cách sử dụng | Oxford Advanced Learner's Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.
Tính từ A có tỉ lệ không?
Tính từ tỷ lệ mô tả thứ gì đó có kích thước hoặc số lượng tương đối với thứ khác. … Tính từ tỷ lệ cũng có thể được sử dụng để mô tả thứ gì đó có tỷ lệ không đổi.
Vô vị là động từ hay tính từ?
TASTELESS ( tính từ) định nghĩa và từ đồng nghĩa | Từ điển Macmillan.