Reflective là một tính từ có thể mô tả một người suy nghĩ mọi thứ thông qua, hoặc một bề mặt phản chiếu ánh sáng hoặc âm thanh, như chữ phản chiếu trên biển báo dừng. Phản xạ là phản xạ lại hình ảnh, ánh sáng hoặc âm thanh.
Phản xạ là tính từ hay danh từ?
tính từ. re · flec · tive | / ri-ˈflek-tiv /
Reflection có phải là trạng từ không?
Với sự suy tư tinh thần; chu đáo
Từ phản xạ trong câu có nghĩa là gì?
(rɪflɛktɪv) tính từ. Nếu bạn đang phản, bạn đang suy nghĩ rất sâu về điều gì đó. [đã viết] Tôi bước tới xe với tâm trạng suy tư, nghĩ về những tuần trăng mật tội nghiệp.
Những từ nào phản ánh?
phản
- broody,
- cogative,
- chiêm nghiệm,
- thiền,
- sầu,
- trầm ngâm,
- trầm ngâm,
- nhai lại,