Logo vi.boatexistence.com

Một từ khác để chỉ chân nhanh nhẹn là gì?

Mục lục:

Một từ khác để chỉ chân nhanh nhẹn là gì?
Một từ khác để chỉ chân nhanh nhẹn là gì?
Anonim

Trong trang này, bạn có thể khám phá 7 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho nhanh chân, như: fast-footed, nhanh nhẹn, hạm đội, nhanh, tốc độ, năng động và nhanh nhẹn.

Chân nhanh tay là gì?

Định nghĩa của nhanh chân. tính từ. có đôi chân di chuyển nhanh chóng. từ đồng nghĩa: chân nhanh chân nhanh nhẹn. có bàn chân.

Tên khác của Người đưa thư là gì?

Trong trang này, bạn có thể khám phá 9 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan dành cho người đưa thư, như: letter-carrier, mailman, mail-carrier, postie, postwoman, người vận chuyển, người than, người lái xe buýt và người bán sữa.

Từ có nghĩa là gì?

có hai bàn chân. từ đồng nghĩa: biped, bipedal. Từ trái nghĩa: bốn chân, bốn chân, bốn chân.

Từ khác để chỉ mã nhanh là gì?

BIClà viết tắt của Mã định danh ngân hàng. Một BIC đôi khi được gọi là mã SWIFT, SWIFT BIC hoặc SWIFT ID (tất cả những điều này đều có nghĩa giống nhau). SWIFT / BIC bao gồm 8-11 ký tự được sử dụng để xác định một ngân hàng cụ thể trong giao dịch quốc tế, để đảm bảo tiền sẽ đến đúng nơi.

Đề xuất: