Tên khác cho sự khôn ngoan là gì?

Mục lục:

Tên khác cho sự khôn ngoan là gì?
Tên khác cho sự khôn ngoan là gì?
Anonim

Một số từ đồng nghĩa phổ biến của lém lỉnh là sắc sảo, lanh lợivà sagacious. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là "nhạy bén trong nhận thức và âm thanh khi phán đoán", nhưng khôn khéo nhấn mạnh sự thông minh và phán đoán thực tế, cứng rắn.

Từ nào đồng nghĩa với từ khôn ngoan nhất?

từ đồng nghĩa với sắc sảo

  • nhìn xa trông rộng.
  • khéo léo.
  • sắc.
  • thẩm thấu.
  • bóng bẩy.
  • ranh mãnh.
  • khôn ngoan.
  • sáng suốt.

Loại từ thông minh là gì?

Sử dụng tính từ sắc sảo để mô tả một người hoặc vật thông minh hoặc khéo léo trongmột cách thực tế. Từ lém lỉnh là từ một tính từ tiếng Anh Trung Quốc được hình thành từ danh từ schrewe, "một kẻ xấu xa, một kẻ xấu xa." Danh từ tiếng Anh Trung này là một dạng trước đây của từ tiếng Anh hiện đại của chúng ta.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của lém lỉnh là gì?

sắc sảo. Từ đồng nghĩa: sagacious, thâm nhập, sắc sảo, phân biệt đối xử, thông minh, sáng suốt, sắc sảo. Từ trái nghĩa: stolid, không quan tâm, khó hiểu, ngu ngốc, buồn tẻ.

Ví dụ khôn ngoan là gì?

Định nghĩa của sắc sảo là sắc sảo hoặc thông minh với những mối quan tâm thực tế. … Một ví dụ về sự khôn ngoan là chỉ chi tiền cho những thứ cần thiết.

Đề xuất: