Hóa thạch là quá trình động vật hoặc thực vật được bảo quản ở dạng cứng, hóa đá … Ban đầu, hóa thạch được định nghĩa là "bất cứ thứ gì được đào lên", từ hóa thạch La tinh, "đào lên." Đến thế kỷ 18, cả hóa thạch và hóa thạch đều gọi cụ thể là "di tích địa chất của một loài thực vật hoặc động vật. "
Từ hóa thạch ở phần nào của lời nói?
động từ(dùng với tân ngữ), fos · sil · ized, fos · sil · iz · ing.
Ví dụ về hóa thạch là gì?
"Hóa thạch" là thứ đã từng sống, nhưng giờ đã biến thành đá. Xương khủng longlà hóa thạch chẳng hạn. Quá trình biến từ một sinh vật sống thành đá được gọi là "hóa thạch ".
Hóa thạch là phổ biến hay hiếm?
Hóa thạch rất hiếm. Hầu hết các sinh vật phân hủy khá nhanh sau khi chúng chết. Để một sinh vật có thể hóa thạch, hài cốt thường cần được bao phủ bởi lớp trầm tích ngay sau khi chết. Trầm tích có thể bao gồm cát đáy biển, dung nham, và thậm chí cả hắc ín.
Tại sao hóa thạch là một quá trình hiếm gặp?
Giải thích: Bất cứ thứ gì đang được hóa thạch trước hết phải không được ăn hoặc tiêu hủy. … Hóa thạch rất hiếm vì hầu hết những gì còn lại đều bị tiêu biến hoặc bị phá hủy ngay sau khi chết. Ngay cả khi xương được chôn, chúng vẫn phải được chôn và được thay thế bằng khoáng chất.