Cách sử dụng đầu tiên được biết đến của tính dễ thương là vào thế kỷ thế kỷ 14.
Dịu dàng có phải là một từ không?
Phẩm chất dễ chịu và thân thiện: niềm nở, dễ mến, dễ chịu, hòa đồng, hòa nhã, hòa đồng, hòa đồng, hòa đồng, niềm nở.
Thân thiện có phải là một từ không?
adj. Đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự thân thiện hoặc thiện chí; thân thiện.
Từ tương tự của Amiable là gì?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của hòa nhã là complaisant, tốt bụng và bắt buộc.
Ai là người đáng yêu?
Khi một người thân thiện hoặc hòa đồng, họ được coi là một người dễ mến. Định nghĩa ngắn gọn của tính từ hòa nhã có nghĩa là “có hoặc thể hiện những phẩm chất cá nhân dễ chịu, tốt bụng; niềm nở.” Ví dụ: Con trai của cô ấy có một tính cách vui vẻ và hòa nhã như vậy, thật khó để không yêu anh ấy.