Logo vi.boatexistence.com

Từ nào đồng nghĩa với đều đặn?

Mục lục:

Từ nào đồng nghĩa với đều đặn?
Từ nào đồng nghĩa với đều đặn?
Anonim

Trong trang này, bạn có thể khám phá 14 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho đều đặn, chẳng hạn như: thường xuyên, chắc chắn, dần dần, không vững chắc, ổn định, kiên định, bất diệt, nhanh chóng, tăng dần, theo cấp số nhân và chậm.

Từ trái nghĩa với đều đặn là gì?

Đối lập với đều đặn là không ổn định, sẽ mô tả điều gì đó xảy ra một cách bất thường, run rẩy hoặc không thể đoán trước được.

Từ đồng nghĩa của đau nhói là gì?

pit-a-patting, pitter-pattering, pulsating, pulsing.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của đau nhói là gì?

Từ trái nghĩa: vô nhịp, không hợp nhịp. Từ đồng nghĩa: vỗ, búa, đập, đập, búa, đập mạnh. nhói lòng.

pulsate có nghĩa là gì?

nội động từ. 1: để đập mạnh hoặc di chuyển nhịp nhàng: rung. 2: để thể hiện một xung hoặc xung: beat. Từ đồng nghĩa Câu ví dụ Tìm hiểu thêm về pulsate.

Đề xuất: