Máy quang phổ là một công cụ phân tích được sử dụng để đo định lượng sự truyền hoặc phản xạ của ánh sáng nhìn thấy, ánh sáng UV hoặc ánh sáng hồng ngoại … Các ứng dụng cho thông số kỹ thuật bao gồm đo nồng độ chất như protein, DNA hoặc RNA, sự phát triển của tế bào vi khuẩn và các phản ứng enzym.
Tại sao chúng tôi sử dụng phương pháp đo quang phổ?
Phép đo quang phổ là một kỹ thuật tiêu chuẩn và rẻ tiền để đo sự hấp thụ ánh sáng hoặc lượng hóa chất trong dung dịchNó sử dụng một chùm ánh sáng đi qua mẫu và mỗi hợp chất trong dung dịch hấp thụ hoặc truyền ánh sáng trên một bước sóng nhất định.
Quang phổ kế là gì và tại sao nó lại hữu ích?
Quang phổ kế là một thiết bị để đo bước sóng ánh sáng trên một phạm vi rộng của phổ điện từNó được sử dụng rộng rãi để phân tích quang phổ của các vật liệu mẫu. Ánh sáng tới từ nguồn sáng có thể được truyền, hấp thụ hoặc phản xạ qua mẫu.
Nguyên tắc của máy quang phổ là gì?
5: Đo quang phổ. Phép đo quang phổ là một phương pháp để đo mức độ một chất hóa học hấp thụ ánh sáng bằng cách đo cường độ ánh sáng khi một chùm ánh sáng đi qua dung dịch mẫu. Nguyên tắc cơ bản là là mỗi hợp chất hấp thụ hoặc truyền ánh sáng trên một dải bước sóng nhất định.
Phép đo quang phổ được sử dụng như thế nào trong cuộc sống thực?
Phép đo quang phổ được sử dụng phổ biến nhất trong nghiên cứu y sinh và khoa học đời sống, bao gồm cả nghiên cứu học thuật và công nghiệp. Các ứng dụng đo quang phổ điển hình là phép đo axit nucleic, protein và mật độ vi khuẩn.