1. Một cái gì đó được đính kèm, gia nhập hoặc thêm vào; một phần phụ hoặc phần bổ sung. 2. Ngôn ngữ học Một thành phần từ, chẳng hạn như tiền tố hoặc hậu tố, chỉ có thể xuất hiện gắn liền với một cơ sở, gốc hoặc gốc.
Phụ tố và ví dụ là gì?
Như bạn đã biết, phụ tố là một từ có thể được thêm vào từ gốc hoặc từ cơ sở để thêm nghĩa mới … Ví dụ, trong từ phù hợp, con- là tiền tố và -ing là hậu tố, trong khi "form" là gốc. Ví dụ khác, hãy kiểm tra từ gốc.
Phụ tố nghĩa là gì?
ngoại động từ. 1: để gắn một con tem vào một chữ cái. 2: để đính kèm theo bất kỳ cách nào: thêm, nối, đóng dấu chữ ký vào tài liệu. 3: Ấn tượng đóng dấu ấn của tôi.
Ví dụ về hậu tố là gì?
Hậu tố là một chữ cái hoặc một nhóm các chữ cái, ví dụ '- ly'hoặc '- ness', được thêm vào cuối một từ để tạo thành một từ khác, thường thuộc một lớp từ khác. Ví dụ: hậu tố '-ly' được thêm vào 'nhanh chóng' để tạo thành 'nhanh chóng'. So sánh tiền tố và tiền tố.
Ý nghĩa của các dấu trong tiếng Anh là gì?
Affix, một yếu tố ngữ pháp được kết hợp với một từ, gốc hoặc cụm từ để tạo ra các dạng bắt nguồn hoặc suy luậnCó ba loại phụ tố chính: tiền tố, tiền tố và các hậu tố. … Tiếng Anh không có tiền tố, nhưng chúng được tìm thấy trong các ngôn ngữ Mỹ da đỏ, tiếng Hy Lạp, tiếng Tagalog và các nơi khác.