Thuật ngữ tiếng Phạn janapada là một thuật ngữ ghép từ tatpurusha, bao gồm hai từ: janas và pada. Jana có nghĩa là " người" hoặc "chủ thể"(xem chi cognate trong tiếng Latinh, chi cognate trong tiếng Anh). Từ pada có nghĩa là "chân" (xem … Từ "đất và người" gốc dvandva có thể hình dung được, nhưng dự kiến sẽ có sự kết hợp kép.
Câu trả lời của Janapadas có nghĩa là gì trong một câu?
Giải pháp. Ý nghĩa của từ 'Janapada' là nơi mọi người đặt miếng đệm hoặc bàn chân của họ. Janapada bao gồm nhiều làng mạc và thị trấn.
janapada Class 6 có nghĩa là gì?
Từ 'janapada' có nghĩa là vùng đất mà 'jana' đã đặt chân đến. Các thành phố thủ đô được củng cố bằng những bức tường khổng lồ bằng gỗ, gạch hoặc đá.
janapada Lớp 12 có nghĩa là gì?
Janapada có nghĩa là vùng đất nơi jana (dân tộc, thị tộc hoặc bộ lạc) đặt chân đến hoặc định cư. Nó là một từ được sử dụng trong cả tiếng Phạn và tiếng Phạn.
Ví dụ về janapada là gì?
Từ janapada nghĩa đen là vùng đất nơi Jana đặt chân đến và lập nghiệp. • Ví dụ về janapadas là Purana Qila ở Delhi, Hastinapura gần Meerut, Atranjikhera, gần Etah.